Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,01091 | ₨ 0,01124 | 2,28% |
3 tháng | ₨ 0,01091 | ₨ 0,01150 | 3,84% |
1 năm | ₨ 0,01091 | ₨ 0,01281 | 7,86% |
2 năm | ₨ 0,008037 | ₨ 0,01281 | 34,90% |
3 năm | ₨ 0,006590 | ₨ 0,01281 | 64,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupee Pakistan (PKR) |
₫ 100 | ₨ 1,0978 |
₫ 500 | ₨ 5,4891 |
₫ 1.000 | ₨ 10,978 |
₫ 2.500 | ₨ 27,445 |
₫ 5.000 | ₨ 54,891 |
₫ 10.000 | ₨ 109,78 |
₫ 25.000 | ₨ 274,45 |
₫ 50.000 | ₨ 548,91 |
₫ 100.000 | ₨ 1.097,82 |
₫ 500.000 | ₨ 5.489,08 |
₫ 1.000.000 | ₨ 10.978 |
₫ 2.500.000 | ₨ 27.445 |
₫ 5.000.000 | ₨ 54.891 |
₫ 10.000.000 | ₨ 109.782 |
₫ 50.000.000 | ₨ 548.908 |