Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 13,959 | ₱ 14,413 | 0,51% |
3 tháng | ₱ 13,819 | ₱ 14,413 | 1,41% |
1 năm | ₱ 12,865 | ₱ 14,413 | 6,31% |
2 năm | ₱ 11,640 | ₱ 14,413 | 20,13% |
3 năm | ₱ 11,353 | ₱ 14,413 | 11,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Peso Philippines (PHP) |
zł 1 | ₱ 14,193 |
zł 5 | ₱ 70,966 |
zł 10 | ₱ 141,93 |
zł 25 | ₱ 354,83 |
zł 50 | ₱ 709,66 |
zł 100 | ₱ 1.419,31 |
zł 250 | ₱ 3.548,28 |
zł 500 | ₱ 7.096,57 |
zł 1.000 | ₱ 14.193 |
zł 5.000 | ₱ 70.966 |
zł 10.000 | ₱ 141.931 |
zł 25.000 | ₱ 354.828 |
zł 50.000 | ₱ 709.657 |
zł 100.000 | ₱ 1.419.314 |
zł 500.000 | ₱ 7.096.568 |