Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 22,698 | ₽ 23,814 | 2,98% |
3 tháng | ₽ 22,583 | ₽ 23,814 | 1,81% |
1 năm | ₽ 18,373 | ₽ 25,054 | 25,75% |
2 năm | ₽ 11,450 | ₽ 25,054 | 52,38% |
3 năm | ₽ 11,450 | ₽ 31,528 | 17,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Rúp Nga (RUB) |
zł 1 | ₽ 23,274 |
zł 5 | ₽ 116,37 |
zł 10 | ₽ 232,74 |
zł 25 | ₽ 581,85 |
zł 50 | ₽ 1.163,70 |
zł 100 | ₽ 2.327,41 |
zł 250 | ₽ 5.818,52 |
zł 500 | ₽ 11.637 |
zł 1.000 | ₽ 23.274 |
zł 5.000 | ₽ 116.370 |
zł 10.000 | ₽ 232.741 |
zł 25.000 | ₽ 581.852 |
zł 50.000 | ₽ 1.163.703 |
zł 100.000 | ₽ 2.327.407 |
zł 500.000 | ₽ 11.637.035 |