Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,04307 | zł 0,04406 | 0,37% |
3 tháng | zł 0,04199 | zł 0,04406 | 0,70% |
1 năm | zł 0,03991 | zł 0,05275 | 15,92% |
2 năm | zł 0,03991 | zł 0,08734 | 37,49% |
3 năm | zł 0,03172 | zł 0,08734 | 14,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₽ 100 | zł 4,3223 |
₽ 500 | zł 21,611 |
₽ 1.000 | zł 43,223 |
₽ 2.500 | zł 108,06 |
₽ 5.000 | zł 216,11 |
₽ 10.000 | zł 432,23 |
₽ 25.000 | zł 1.080,57 |
₽ 50.000 | zł 2.161,14 |
₽ 100.000 | zł 4.322,28 |
₽ 500.000 | zł 21.611 |
₽ 1.000.000 | zł 43.223 |
₽ 2.500.000 | zł 108.057 |
₽ 5.000.000 | zł 216.114 |
₽ 10.000.000 | zł 432.228 |
₽ 50.000.000 | zł 2.161.141 |