Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,8572 | m 0,8935 | 2,08% |
3 tháng | m 0,8572 | m 0,8967 | 0,04% |
1 năm | m 0,7937 | m 0,8967 | 3,26% |
2 năm | m 0,6971 | m 0,8967 | 10,84% |
3 năm | m 0,6971 | m 0,9610 | 6,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Manat Turkmenistan (TMT) |
zł 1 | m 0,8802 |
zł 5 | m 4,4008 |
zł 10 | m 8,8017 |
zł 25 | m 22,004 |
zł 50 | m 44,008 |
zł 100 | m 88,017 |
zł 250 | m 220,04 |
zł 500 | m 440,08 |
zł 1.000 | m 880,17 |
zł 5.000 | m 4.400,84 |
zł 10.000 | m 8.801,69 |
zł 25.000 | m 22.004 |
zł 50.000 | m 44.008 |
zł 100.000 | m 88.017 |
zł 500.000 | m 440.084 |