Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,1343 | zł 1,1666 | 1,34% |
3 tháng | zł 1,1153 | zł 1,1666 | 1,72% |
1 năm | zł 1,1138 | zł 1,2599 | 3,86% |
2 năm | zł 1,1138 | zł 1,4345 | 11,33% |
3 năm | zł 1,0406 | zł 1,4345 | 6,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Złoty Ba Lan (PLN) |
m 1 | zł 1,1316 |
m 5 | zł 5,6578 |
m 10 | zł 11,316 |
m 25 | zł 28,289 |
m 50 | zł 56,578 |
m 100 | zł 113,16 |
m 250 | zł 282,89 |
m 500 | zł 565,78 |
m 1.000 | zł 1.131,56 |
m 5.000 | zł 5.657,81 |
m 10.000 | zł 11.316 |
m 25.000 | zł 28.289 |
m 50.000 | zł 56.578 |
m 100.000 | zł 113.156 |
m 500.000 | zł 565.781 |