Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 7,9529 | ₺ 8,1262 | 0,45% |
3 tháng | ₺ 7,5879 | ₺ 8,2346 | 5,74% |
1 năm | ₺ 4,7108 | ₺ 8,2346 | 71,11% |
2 năm | ₺ 3,4374 | ₺ 8,2346 | 133,51% |
3 năm | ₺ 2,1519 | ₺ 8,2346 | 265,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
zł 1 | ₺ 8,0592 |
zł 5 | ₺ 40,296 |
zł 10 | ₺ 80,592 |
zł 25 | ₺ 201,48 |
zł 50 | ₺ 402,96 |
zł 100 | ₺ 805,92 |
zł 250 | ₺ 2.014,80 |
zł 500 | ₺ 4.029,60 |
zł 1.000 | ₺ 8.059,20 |
zł 5.000 | ₺ 40.296 |
zł 10.000 | ₺ 80.592 |
zł 25.000 | ₺ 201.480 |
zł 50.000 | ₺ 402.960 |
zł 100.000 | ₺ 805.920 |
zł 500.000 | ₺ 4.029.599 |