Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1227 | zł 0,1257 | 1,23% |
3 tháng | zł 0,1214 | zł 0,1316 | 6,82% |
1 năm | zł 0,1214 | zł 0,2122 | 41,76% |
2 năm | zł 0,1214 | zł 0,2865 | 57,18% |
3 năm | zł 0,1214 | zł 0,4647 | 72,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₺ 100 | zł 12,191 |
₺ 500 | zł 60,955 |
₺ 1.000 | zł 121,91 |
₺ 2.500 | zł 304,77 |
₺ 5.000 | zł 609,55 |
₺ 10.000 | zł 1.219,10 |
₺ 25.000 | zł 3.047,75 |
₺ 50.000 | zł 6.095,50 |
₺ 100.000 | zł 12.191 |
₺ 500.000 | zł 60.955 |
₺ 1.000.000 | zł 121.910 |
₺ 2.500.000 | zł 304.775 |
₺ 5.000.000 | zł 609.550 |
₺ 10.000.000 | zł 1.219.099 |
₺ 50.000.000 | zł 6.095.497 |