Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,6607 | TT$ 1,7332 | 2,19% |
3 tháng | TT$ 1,6607 | TT$ 1,7364 | 0,43% |
1 năm | TT$ 1,5406 | TT$ 1,7395 | 3,34% |
2 năm | TT$ 1,3473 | TT$ 1,7395 | 10,82% |
3 năm | TT$ 1,3473 | TT$ 1,8568 | 5,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
zł 1 | TT$ 1,6979 |
zł 5 | TT$ 8,4896 |
zł 10 | TT$ 16,979 |
zł 25 | TT$ 42,448 |
zł 50 | TT$ 84,896 |
zł 100 | TT$ 169,79 |
zł 250 | TT$ 424,48 |
zł 500 | TT$ 848,96 |
zł 1.000 | TT$ 1.697,92 |
zł 5.000 | TT$ 8.489,59 |
zł 10.000 | TT$ 16.979 |
zł 25.000 | TT$ 42.448 |
zł 50.000 | TT$ 84.896 |
zł 100.000 | TT$ 169.792 |
zł 500.000 | TT$ 848.959 |