Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / TTD Đảo
=
TT$
10/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 1,6607 TT$ 1,7332 2,19%
3 tháng TT$ 1,6607 TT$ 1,7364 0,43%
1 năm TT$ 1,5406 TT$ 1,7395 3,34%
2 năm TT$ 1,3473 TT$ 1,7395 10,82%
3 năm TT$ 1,3473 TT$ 1,8568 5,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
1TT$ 1,6979
5TT$ 8,4896
10TT$ 16,979
25TT$ 42,448
50TT$ 84,896
100TT$ 169,79
250TT$ 424,48
500TT$ 848,96
1.000TT$ 1.697,92
5.000TT$ 8.489,59
10.000TT$ 16.979
25.000TT$ 42.448
50.000TT$ 84.896
100.000TT$ 169.792
500.000TT$ 848.959