Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / PLN Đảo
TT$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5779 0,5991 3,31%
3 tháng 0,5759 0,6022 2,32%
1 năm 0,5749 0,6491 6,50%
2 năm 0,5749 0,7422 10,97%
3 năm 0,5386 0,7422 5,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Złoty Ba Lan (PLN)
TT$ 1 0,5774
TT$ 5 2,8870
TT$ 10 5,7740
TT$ 25 14,435
TT$ 50 28,870
TT$ 100 57,740
TT$ 250 144,35
TT$ 500 288,70
TT$ 1.000 577,40
TT$ 5.000 2.886,98
TT$ 10.000 5.773,96
TT$ 25.000 14.435
TT$ 50.000 28.870
TT$ 100.000 57.740
TT$ 500.000 288.698