Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,5779 | zł 0,5991 | 3,31% |
3 tháng | zł 0,5759 | zł 0,6022 | 2,32% |
1 năm | zł 0,5749 | zł 0,6491 | 6,50% |
2 năm | zł 0,5749 | zł 0,7422 | 10,97% |
3 năm | zł 0,5386 | zł 0,7422 | 5,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
TT$ 1 | zł 0,5774 |
TT$ 5 | zł 2,8870 |
TT$ 10 | zł 5,7740 |
TT$ 25 | zł 14,435 |
TT$ 50 | zł 28,870 |
TT$ 100 | zł 57,740 |
TT$ 250 | zł 144,35 |
TT$ 500 | zł 288,70 |
TT$ 1.000 | zł 577,40 |
TT$ 5.000 | zł 2.886,98 |
TT$ 10.000 | zł 5.773,96 |
TT$ 25.000 | zł 14.435 |
TT$ 50.000 | zł 28.870 |
TT$ 100.000 | zł 57.740 |
TT$ 500.000 | zł 288.698 |