Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 632,19 | TSh 658,15 | 1,24% |
3 tháng | TSh 627,40 | TSh 658,15 | 2,69% |
1 năm | TSh 555,87 | TSh 658,15 | 14,32% |
2 năm | TSh 464,20 | TSh 658,15 | 24,02% |
3 năm | TSh 464,20 | TSh 658,15 | 5,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Shilling Tanzania (TZS) |
zł 1 | TSh 654,24 |
zł 5 | TSh 3.271,21 |
zł 10 | TSh 6.542,43 |
zł 25 | TSh 16.356 |
zł 50 | TSh 32.712 |
zł 100 | TSh 65.424 |
zł 250 | TSh 163.561 |
zł 500 | TSh 327.121 |
zł 1.000 | TSh 654.243 |
zł 5.000 | TSh 3.271.214 |
zł 10.000 | TSh 6.542.427 |
zł 25.000 | TSh 16.356.068 |
zł 50.000 | TSh 32.712.136 |
zł 100.000 | TSh 65.424.273 |
zł 500.000 | TSh 327.121.364 |