Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / TZS Đảo
=
TSh
09/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 632,19 TSh 658,15 1,24%
3 tháng TSh 627,40 TSh 658,15 2,69%
1 năm TSh 555,87 TSh 658,15 14,32%
2 năm TSh 464,20 TSh 658,15 24,02%
3 năm TSh 464,20 TSh 658,15 5,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 654,24
5TSh 3.271,21
10TSh 6.542,43
25TSh 16.356
50TSh 32.712
100TSh 65.424
250TSh 163.561
500TSh 327.121
1.000TSh 654.243
5.000TSh 3.271.214
10.000TSh 6.542.427
25.000TSh 16.356.068
50.000TSh 32.712.136
100.000TSh 65.424.273
500.000TSh 327.121.364