Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,001519 | zł 0,001582 | 1,26% |
3 tháng | zł 0,001519 | zł 0,001594 | 2,62% |
1 năm | zł 0,001519 | zł 0,001799 | 12,53% |
2 năm | zł 0,001519 | zł 0,002154 | 19,37% |
3 năm | zł 0,001519 | zł 0,002154 | 5,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Złoty Ba Lan (PLN) |
TSh 1.000 | zł 1,5387 |
TSh 5.000 | zł 7,6937 |
TSh 10.000 | zł 15,387 |
TSh 25.000 | zł 38,469 |
TSh 50.000 | zł 76,937 |
TSh 100.000 | zł 153,87 |
TSh 250.000 | zł 384,69 |
TSh 500.000 | zł 769,37 |
TSh 1.000.000 | zł 1.538,74 |
TSh 5.000.000 | zł 7.693,71 |
TSh 10.000.000 | zł 15.387 |
TSh 25.000.000 | zł 38.469 |
TSh 50.000.000 | zł 76.937 |
TSh 100.000.000 | zł 153.874 |
TSh 500.000.000 | zł 769.371 |