Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / PLN Đảo
TSh
=
09/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001519 0,001582 1,26%
3 tháng 0,001519 0,001594 2,62%
1 năm 0,001519 0,001799 12,53%
2 năm 0,001519 0,002154 19,37%
3 năm 0,001519 0,002154 5,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Złoty Ba Lan (PLN)
TSh 1.000 1,5387
TSh 5.000 7,6937
TSh 10.000 15,387
TSh 25.000 38,469
TSh 50.000 76,937
TSh 100.000 153,87
TSh 250.000 384,69
TSh 500.000 769,37
TSh 1.000.000 1.538,74
TSh 5.000.000 7.693,71
TSh 10.000.000 15.387
TSh 25.000.000 38.469
TSh 50.000.000 76.937
TSh 100.000.000 153.874
TSh 500.000.000 769.371