Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / VND Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6.197,46 6.374,51 0,006%
3 tháng 6.022,26 6.374,51 4,21%
1 năm 5.524,30 6.374,51 11,57%
2 năm 4.725,39 6.374,51 22,08%
3 năm 4.725,39 6.374,51 3,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Việt Nam Đồng (VND)
1 6.321,65
5 31.608
10 63.217
25 158.041
50 316.083
100 632.165
250 1.580.413
500 3.160.826
1.000 6.321.651
5.000 31.608.257
10.000 63.216.515
25.000 158.041.287
50.000 316.082.574
100.000 632.165.148
500.000 3.160.825.739