Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6.197,46 | ₫ 6.374,51 | 0,006% |
3 tháng | ₫ 6.022,26 | ₫ 6.374,51 | 4,21% |
1 năm | ₫ 5.524,30 | ₫ 6.374,51 | 11,57% |
2 năm | ₫ 4.725,39 | ₫ 6.374,51 | 22,08% |
3 năm | ₫ 4.725,39 | ₫ 6.374,51 | 3,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Việt Nam Đồng (VND) |
zł 1 | ₫ 6.321,65 |
zł 5 | ₫ 31.608 |
zł 10 | ₫ 63.217 |
zł 25 | ₫ 158.041 |
zł 50 | ₫ 316.083 |
zł 100 | ₫ 632.165 |
zł 250 | ₫ 1.580.413 |
zł 500 | ₫ 3.160.826 |
zł 1.000 | ₫ 6.321.651 |
zł 5.000 | ₫ 31.608.257 |
zł 10.000 | ₫ 63.216.515 |
zł 25.000 | ₫ 158.041.287 |
zł 50.000 | ₫ 316.082.574 |
zł 100.000 | ₫ 632.165.148 |
zł 500.000 | ₫ 3.160.825.739 |