Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,0009031 | TT$ 0,0009182 | 1,32% |
3 tháng | TT$ 0,0009031 | TT$ 0,0009342 | 2,79% |
1 năm | TT$ 0,0009031 | TT$ 0,0009448 | 3,87% |
2 năm | TT$ 0,0009031 | TT$ 0,0009956 | 8,66% |
3 năm | TT$ 0,0009031 | TT$ 0,001018 | 11,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₲ 1.000 | TT$ 0,9051 |
₲ 5.000 | TT$ 4,5254 |
₲ 10.000 | TT$ 9,0507 |
₲ 25.000 | TT$ 22,627 |
₲ 50.000 | TT$ 45,254 |
₲ 100.000 | TT$ 90,507 |
₲ 250.000 | TT$ 226,27 |
₲ 500.000 | TT$ 452,54 |
₲ 1.000.000 | TT$ 905,07 |
₲ 5.000.000 | TT$ 4.525,35 |
₲ 10.000.000 | TT$ 9.050,71 |
₲ 25.000.000 | TT$ 22.627 |
₲ 50.000.000 | TT$ 45.254 |
₲ 100.000.000 | TT$ 90.507 |
₲ 500.000.000 | TT$ 452.535 |