Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 1.089,11 | ₲ 1.107,32 | 1,37% |
3 tháng | ₲ 1.070,47 | ₲ 1.107,32 | 2,80% |
1 năm | ₲ 1.058,39 | ₲ 1.107,32 | 4,39% |
2 năm | ₲ 1.004,45 | ₲ 1.107,32 | 9,53% |
3 năm | ₲ 984,28 | ₲ 1.107,32 | 12,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Guarani Paraguay (PYG) |
TT$ 1 | ₲ 1.103,39 |
TT$ 5 | ₲ 5.516,94 |
TT$ 10 | ₲ 11.034 |
TT$ 25 | ₲ 27.585 |
TT$ 50 | ₲ 55.169 |
TT$ 100 | ₲ 110.339 |
TT$ 250 | ₲ 275.847 |
TT$ 500 | ₲ 551.694 |
TT$ 1.000 | ₲ 1.103.388 |
TT$ 5.000 | ₲ 5.516.942 |
TT$ 10.000 | ₲ 11.033.885 |
TT$ 25.000 | ₲ 27.584.711 |
TT$ 50.000 | ₲ 55.169.423 |
TT$ 100.000 | ₲ 110.338.845 |
TT$ 500.000 | ₲ 551.694.226 |