Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / TZS Đảo
=
TSh
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,3455 TSh 0,3518 0,69%
3 tháng TSh 0,3455 TSh 0,3518 0,73%
1 năm TSh 0,3247 TSh 0,3518 6,31%
2 năm TSh 0,3142 TSh 0,3518 1,74%
3 năm TSh 0,3142 TSh 0,3518 0,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Shilling Tanzania (TZS)
10TSh 3,4558
50TSh 17,279
100TSh 34,558
250TSh 86,395
500TSh 172,79
1.000TSh 345,58
2.500TSh 863,95
5.000TSh 1.727,90
10.000TSh 3.455,80
50.000TSh 17.279
100.000TSh 34.558
250.000TSh 86.395
500.000TSh 172.790
1.000.000TSh 345.580
5.000.000TSh 1.727.901