Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / PYG Đảo
TSh
=
09/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,8426 2,8931 0,60%
3 tháng 2,8426 2,8931 0,40%
1 năm 2,8426 3,0796 5,37%
2 năm 2,8426 3,1827 2,19%
3 năm 2,8426 3,1827 1,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Guarani Paraguay (PYG)
TSh 1 2,8752
TSh 5 14,376
TSh 10 28,752
TSh 25 71,880
TSh 50 143,76
TSh 100 287,52
TSh 250 718,80
TSh 500 1.437,60
TSh 1.000 2.875,21
TSh 5.000 14.376
TSh 10.000 28.752
TSh 25.000 71.880
TSh 50.000 143.760
TSh 100.000 287.521
TSh 500.000 1.437.604