Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / KHR Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.103,28 1.123,98 0,63%
3 tháng 1.102,78 1.133,46 1,46%
1 năm 1.102,78 1.149,76 0,75%
2 năm 1.102,78 1.150,55 0,001%
3 năm 1.099,49 1.150,55 0,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Riel Campuchia (KHR)
ر.ق 1 1.114,14
ر.ق 5 5.570,72
ر.ق 10 11.141
ر.ق 25 27.854
ر.ق 50 55.707
ر.ق 100 111.414
ر.ق 250 278.536
ر.ق 500 557.072
ر.ق 1.000 1.114.144
ر.ق 5.000 5.570.720
ر.ق 10.000 11.141.440
ر.ق 25.000 27.853.600
ر.ق 50.000 55.707.200
ر.ق 100.000 111.414.400
ر.ق 500.000 557.072.000