Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / PHP Đảo
ر.ق
=
01/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,442 15,885 2,64%
3 tháng 15,204 15,885 3,47%
1 năm 14,940 15,885 4,35%
2 năm 14,338 16,239 10,36%
3 năm 13,082 16,239 19,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Peso Philippines (PHP)
ر.ق 1 15,861
ر.ق 5 79,303
ر.ق 10 158,61
ر.ق 25 396,51
ر.ق 50 793,03
ر.ق 100 1.586,06
ر.ق 250 3.965,15
ر.ق 500 7.930,29
ر.ق 1.000 15.861
ر.ق 5.000 79.303
ر.ق 10.000 158.606
ر.ق 25.000 396.515
ر.ق 50.000 793.029
ر.ق 100.000 1.586.058
ر.ق 500.000 7.930.291