Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 15,442 | ₱ 15,885 | 2,64% |
3 tháng | ₱ 15,204 | ₱ 15,885 | 3,47% |
1 năm | ₱ 14,940 | ₱ 15,885 | 4,35% |
2 năm | ₱ 14,338 | ₱ 16,239 | 10,36% |
3 năm | ₱ 13,082 | ₱ 16,239 | 19,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Peso Philippines (PHP) |
ر.ق 1 | ₱ 15,861 |
ر.ق 5 | ₱ 79,303 |
ر.ق 10 | ₱ 158,61 |
ر.ق 25 | ₱ 396,51 |
ر.ق 50 | ₱ 793,03 |
ر.ق 100 | ₱ 1.586,06 |
ر.ق 250 | ₱ 3.965,15 |
ر.ق 500 | ₱ 7.930,29 |
ر.ق 1.000 | ₱ 15.861 |
ر.ق 5.000 | ₱ 79.303 |
ر.ق 10.000 | ₱ 158.606 |
ر.ق 25.000 | ₱ 396.515 |
ر.ق 50.000 | ₱ 793.029 |
ر.ق 100.000 | ₱ 1.586.058 |
ر.ق 500.000 | ₱ 7.930.291 |