Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / TMT Đảo
ر.ق
=
m
03/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,9615 m 0,9643 0,14%
3 tháng m 0,9615 m 0,9643 0,28%
1 năm m 0,9615 m 0,9643 0,28%
2 năm m 0,9222 m 0,9690 0,28%
3 năm m 0,9222 m 0,9690 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Manat Turkmenistan (TMT)
ر.ق 1m 0,9643
ر.ق 5m 4,8214
ر.ق 10m 9,6429
ر.ق 25m 24,107
ر.ق 50m 48,214
ر.ق 100m 96,429
ر.ق 250m 241,07
ر.ق 500m 482,14
ر.ق 1.000m 964,29
ر.ق 5.000m 4.821,43
ر.ق 10.000m 9.642,85
ر.ق 25.000m 24.107
ر.ق 50.000m 48.214
ر.ق 100.000m 96.429
ر.ق 500.000m 482.143