Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,9615 | m 0,9643 | 0,14% |
3 tháng | m 0,9615 | m 0,9643 | 0,28% |
1 năm | m 0,9615 | m 0,9643 | 0,28% |
2 năm | m 0,9222 | m 0,9690 | 0,28% |
3 năm | m 0,9222 | m 0,9690 | 0,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Manat Turkmenistan (TMT) |
ر.ق 1 | m 0,9643 |
ر.ق 5 | m 4,8214 |
ر.ق 10 | m 9,6429 |
ر.ق 25 | m 24,107 |
ر.ق 50 | m 48,214 |
ر.ق 100 | m 96,429 |
ر.ق 250 | m 241,07 |
ر.ق 500 | m 482,14 |
ر.ق 1.000 | m 964,29 |
ر.ق 5.000 | m 4.821,43 |
ر.ق 10.000 | m 9.642,85 |
ر.ق 25.000 | m 24.107 |
ر.ق 50.000 | m 48.214 |
ر.ق 100.000 | m 96.429 |
ر.ق 500.000 | m 482.143 |