Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / QAR Đảo
m
=
ر.ق
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 1,0370 ر.ق 1,0400 0,00%
3 tháng ر.ق 1,0370 ر.ق 1,0400 0,29%
1 năm ر.ق 1,0370 ر.ق 1,0400 0,00%
2 năm ر.ق 1,0319 ر.ق 1,0844 0,00%
3 năm ر.ق 1,0319 ر.ق 1,0844 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Riyal Qatar (QAR)
m 1ر.ق 1,0400
m 5ر.ق 5,2000
m 10ر.ق 10,400
m 25ر.ق 26,000
m 50ر.ق 52,000
m 100ر.ق 104,00
m 250ر.ق 260,00
m 500ر.ق 520,00
m 1.000ر.ق 1.040,00
m 5.000ر.ق 5.200,00
m 10.000ر.ق 10.400
m 25.000ر.ق 26.000
m 50.000ر.ق 52.000
m 100.000ر.ق 104.000
m 500.000ر.ق 520.000