Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / TRY Đảo
ر.ق
=
02/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,7600 8,9567 0,73%
3 tháng 8,3667 8,9567 6,57%
1 năm 5,3498 8,9567 66,68%
2 năm 4,0745 8,9567 118,09%
3 năm 2,2666 8,9567 291,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
ر.ق 1 8,8883
ر.ق 5 44,441
ر.ق 10 88,883
ر.ق 25 222,21
ر.ق 50 444,41
ر.ق 100 888,83
ر.ق 250 2.222,07
ر.ق 500 4.444,13
ر.ق 1.000 8.888,27
ر.ق 5.000 44.441
ر.ق 10.000 88.883
ر.ق 25.000 222.207
ر.ق 50.000 444.413
ر.ق 100.000 888.827
ر.ق 500.000 4.444.133