Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 8,7600 | ₺ 8,9567 | 0,73% |
3 tháng | ₺ 8,3667 | ₺ 8,9567 | 6,57% |
1 năm | ₺ 5,3498 | ₺ 8,9567 | 66,68% |
2 năm | ₺ 4,0745 | ₺ 8,9567 | 118,09% |
3 năm | ₺ 2,2666 | ₺ 8,9567 | 291,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
ر.ق 1 | ₺ 8,8883 |
ر.ق 5 | ₺ 44,441 |
ر.ق 10 | ₺ 88,883 |
ر.ق 25 | ₺ 222,21 |
ر.ق 50 | ₺ 444,41 |
ر.ق 100 | ₺ 888,83 |
ر.ق 250 | ₺ 2.222,07 |
ر.ق 500 | ₺ 4.444,13 |
ر.ق 1.000 | ₺ 8.888,27 |
ر.ق 5.000 | ₺ 44.441 |
ر.ق 10.000 | ₺ 88.883 |
ر.ق 25.000 | ₺ 222.207 |
ر.ق 50.000 | ₺ 444.413 |
ر.ق 100.000 | ₺ 888.827 |
ر.ق 500.000 | ₺ 4.444.133 |