Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,1116 | ر.ق 0,1130 | 0,67% |
3 tháng | ر.ق 0,1116 | ر.ق 0,1181 | 4,51% |
1 năm | ر.ق 0,1116 | ر.ق 0,1847 | 38,94% |
2 năm | ر.ق 0,1116 | ر.ق 0,2329 | 51,58% |
3 năm | ر.ق 0,1116 | ر.ق 0,4401 | 74,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Riyal Qatar (QAR) |
₺ 100 | ر.ق 11,293 |
₺ 500 | ر.ق 56,465 |
₺ 1.000 | ر.ق 112,93 |
₺ 2.500 | ر.ق 282,32 |
₺ 5.000 | ر.ق 564,65 |
₺ 10.000 | ر.ق 1.129,30 |
₺ 25.000 | ر.ق 2.823,25 |
₺ 50.000 | ر.ق 5.646,49 |
₺ 100.000 | ر.ق 11.293 |
₺ 500.000 | ر.ق 56.465 |
₺ 1.000.000 | ر.ق 112.930 |
₺ 2.500.000 | ر.ق 282.325 |
₺ 5.000.000 | ر.ق 564.649 |
₺ 10.000.000 | ر.ق 1.129.299 |
₺ 50.000.000 | ر.ق 5.646.494 |