Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / QAR Đảo
=
ر.ق
15/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,1116 ر.ق 0,1130 0,67%
3 tháng ر.ق 0,1116 ر.ق 0,1181 4,51%
1 năm ر.ق 0,1116 ر.ق 0,1847 38,94%
2 năm ر.ق 0,1116 ر.ق 0,2329 51,58%
3 năm ر.ق 0,1116 ر.ق 0,4401 74,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Riyal Qatar (QAR)
100ر.ق 11,293
500ر.ق 56,465
1.000ر.ق 112,93
2.500ر.ق 282,32
5.000ر.ق 564,65
10.000ر.ق 1.129,30
25.000ر.ق 2.823,25
50.000ر.ق 5.646,49
100.000ر.ق 11.293
500.000ر.ق 56.465
1.000.000ر.ق 112.930
2.500.000ر.ق 282.325
5.000.000ر.ق 564.649
10.000.000ر.ق 1.129.299
50.000.000ر.ق 5.646.494