Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / TTD Đảo
ر.ق
=
TT$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 1,8557 TT$ 1,8712 0,08%
3 tháng TT$ 1,8557 TT$ 1,8818 0,98%
1 năm TT$ 1,8452 TT$ 1,8818 0,29%
2 năm TT$ 1,8345 TT$ 1,8895 0,13%
3 năm TT$ 1,8340 TT$ 1,8923 0,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
ر.ق 1TT$ 1,8606
ر.ق 5TT$ 9,3030
ر.ق 10TT$ 18,606
ر.ق 25TT$ 46,515
ر.ق 50TT$ 93,030
ر.ق 100TT$ 186,06
ر.ق 250TT$ 465,15
ر.ق 500TT$ 930,30
ر.ق 1.000TT$ 1.860,61
ر.ق 5.000TT$ 9.303,04
ر.ق 10.000TT$ 18.606
ر.ق 25.000TT$ 46.515
ر.ق 50.000TT$ 93.030
ر.ق 100.000TT$ 186.061
ر.ق 500.000TT$ 930.304