Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,8557 | TT$ 1,8712 | 0,08% |
3 tháng | TT$ 1,8557 | TT$ 1,8818 | 0,98% |
1 năm | TT$ 1,8452 | TT$ 1,8818 | 0,29% |
2 năm | TT$ 1,8345 | TT$ 1,8895 | 0,13% |
3 năm | TT$ 1,8340 | TT$ 1,8923 | 0,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
ر.ق 1 | TT$ 1,8606 |
ر.ق 5 | TT$ 9,3030 |
ر.ق 10 | TT$ 18,606 |
ر.ق 25 | TT$ 46,515 |
ر.ق 50 | TT$ 93,030 |
ر.ق 100 | TT$ 186,06 |
ر.ق 250 | TT$ 465,15 |
ر.ق 500 | TT$ 930,30 |
ر.ق 1.000 | TT$ 1.860,61 |
ر.ق 5.000 | TT$ 9.303,04 |
ر.ق 10.000 | TT$ 18.606 |
ر.ق 25.000 | TT$ 46.515 |
ر.ق 50.000 | TT$ 93.030 |
ر.ق 100.000 | TT$ 186.061 |
ر.ق 500.000 | TT$ 930.304 |