Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,5344 | ر.ق 0,5385 | 0,38% |
3 tháng | ر.ق 0,5333 | ر.ق 0,5389 | 0,19% |
1 năm | ر.ق 0,5314 | ر.ق 0,5420 | 0,24% |
2 năm | ر.ق 0,5292 | ر.ق 0,5451 | 0,15% |
3 năm | ر.ق 0,5285 | ر.ق 0,5453 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Riyal Qatar (QAR) |
TT$ 1 | ر.ق 0,5361 |
TT$ 5 | ر.ق 2,6804 |
TT$ 10 | ر.ق 5,3608 |
TT$ 25 | ر.ق 13,402 |
TT$ 50 | ر.ق 26,804 |
TT$ 100 | ر.ق 53,608 |
TT$ 250 | ر.ق 134,02 |
TT$ 500 | ر.ق 268,04 |
TT$ 1.000 | ر.ق 536,08 |
TT$ 5.000 | ر.ق 2.680,40 |
TT$ 10.000 | ر.ق 5.360,79 |
TT$ 25.000 | ر.ق 13.402 |
TT$ 50.000 | ر.ق 26.804 |
TT$ 100.000 | ر.ق 53.608 |
TT$ 500.000 | ر.ق 268.040 |