Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / QAR Đảo
TT$
=
ر.ق
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,5344 ر.ق 0,5385 0,38%
3 tháng ر.ق 0,5333 ر.ق 0,5389 0,19%
1 năm ر.ق 0,5314 ر.ق 0,5420 0,24%
2 năm ر.ق 0,5292 ر.ق 0,5451 0,15%
3 năm ر.ق 0,5285 ر.ق 0,5453 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Riyal Qatar (QAR)
TT$ 1ر.ق 0,5361
TT$ 5ر.ق 2,6804
TT$ 10ر.ق 5,3608
TT$ 25ر.ق 13,402
TT$ 50ر.ق 26,804
TT$ 100ر.ق 53,608
TT$ 250ر.ق 134,02
TT$ 500ر.ق 268,04
TT$ 1.000ر.ق 536,08
TT$ 5.000ر.ق 2.680,40
TT$ 10.000ر.ق 5.360,79
TT$ 25.000ر.ق 13.402
TT$ 50.000ر.ق 26.804
TT$ 100.000ر.ق 53.608
TT$ 500.000ر.ق 268.040