Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / TZS Đảo
ر.ق
=
TSh
02/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 707,42 TSh 716,29 0,39%
3 tháng TSh 693,68 TSh 716,29 1,97%
1 năm TSh 645,33 TSh 716,29 10,21%
2 năm TSh 634,92 TSh 716,29 11,41%
3 năm TSh 631,85 TSh 716,29 11,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Shilling Tanzania (TZS)
ر.ق 1TSh 711,77
ر.ق 5TSh 3.558,87
ر.ق 10TSh 7.117,73
ر.ق 25TSh 17.794
ر.ق 50TSh 35.589
ر.ق 100TSh 71.177
ر.ق 250TSh 177.943
ر.ق 500TSh 355.887
ر.ق 1.000TSh 711.773
ر.ق 5.000TSh 3.558.867
ر.ق 10.000TSh 7.117.734
ر.ق 25.000TSh 17.794.334
ر.ق 50.000TSh 35.588.668
ر.ق 100.000TSh 71.177.337
ر.ق 500.000TSh 355.886.683