Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 707,42 | TSh 716,29 | 0,39% |
3 tháng | TSh 693,68 | TSh 716,29 | 1,97% |
1 năm | TSh 645,33 | TSh 716,29 | 10,21% |
2 năm | TSh 634,92 | TSh 716,29 | 11,41% |
3 năm | TSh 631,85 | TSh 716,29 | 11,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Shilling Tanzania (TZS) |
ر.ق 1 | TSh 711,77 |
ر.ق 5 | TSh 3.558,87 |
ر.ق 10 | TSh 7.117,73 |
ر.ق 25 | TSh 17.794 |
ر.ق 50 | TSh 35.589 |
ر.ق 100 | TSh 71.177 |
ر.ق 250 | TSh 177.943 |
ر.ق 500 | TSh 355.887 |
ر.ق 1.000 | TSh 711.773 |
ر.ق 5.000 | TSh 3.558.867 |
ر.ق 10.000 | TSh 7.117.734 |
ر.ق 25.000 | TSh 17.794.334 |
ر.ق 50.000 | TSh 35.588.668 |
ر.ق 100.000 | TSh 71.177.337 |
ر.ق 500.000 | TSh 355.886.683 |