Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / QAR Đảo
TSh
=
ر.ق
09/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,001396 ر.ق 0,001412 0,84%
3 tháng ر.ق 0,001396 ر.ق 0,001436 2,31%
1 năm ر.ق 0,001396 ر.ق 0,001550 9,42%
2 năm ر.ق 0,001396 ر.ق 0,001575 10,63%
3 năm ر.ق 0,001396 ر.ق 0,001583 10,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Riyal Qatar (QAR)
TSh 1.000ر.ق 1,4000
TSh 5.000ر.ق 7,0000
TSh 10.000ر.ق 14,000
TSh 25.000ر.ق 35,000
TSh 50.000ر.ق 70,000
TSh 100.000ر.ق 140,00
TSh 250.000ر.ق 350,00
TSh 500.000ر.ق 700,00
TSh 1.000.000ر.ق 1.400,00
TSh 5.000.000ر.ق 7.000,00
TSh 10.000.000ر.ق 14.000
TSh 25.000.000ر.ق 35.000
TSh 50.000.000ر.ق 70.000
TSh 100.000.000ر.ق 140.000
TSh 500.000.000ر.ق 700.000