Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,001396 | ر.ق 0,001412 | 0,84% |
3 tháng | ر.ق 0,001396 | ر.ق 0,001436 | 2,31% |
1 năm | ر.ق 0,001396 | ر.ق 0,001550 | 9,42% |
2 năm | ر.ق 0,001396 | ر.ق 0,001575 | 10,63% |
3 năm | ر.ق 0,001396 | ر.ق 0,001583 | 10,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Riyal Qatar (QAR) |
TSh 1.000 | ر.ق 1,4000 |
TSh 5.000 | ر.ق 7,0000 |
TSh 10.000 | ر.ق 14,000 |
TSh 25.000 | ر.ق 35,000 |
TSh 50.000 | ر.ق 70,000 |
TSh 100.000 | ر.ق 140,00 |
TSh 250.000 | ر.ق 350,00 |
TSh 500.000 | ر.ق 700,00 |
TSh 1.000.000 | ر.ق 1.400,00 |
TSh 5.000.000 | ر.ق 7.000,00 |
TSh 10.000.000 | ر.ق 14.000 |
TSh 25.000.000 | ر.ق 35.000 |
TSh 50.000.000 | ر.ق 70.000 |
TSh 100.000.000 | ر.ق 140.000 |
TSh 500.000.000 | ر.ق 700.000 |