Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / VND Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6.853,57 6.994,03 1,52%
3 tháng 6.694,91 6.994,03 4,13%
1 năm 6.439,88 6.994,03 8,20%
2 năm 6.301,18 6.994,03 10,57%
3 năm 6.212,48 6.994,03 9,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Việt Nam Đồng (VND)
ر.ق 1 6.981,58
ر.ق 5 34.908
ر.ق 10 69.816
ر.ق 25 174.540
ر.ق 50 349.079
ر.ق 100 698.158
ر.ق 250 1.745.396
ر.ق 500 3.490.792
ر.ق 1.000 6.981.583
ر.ق 5.000 34.907.916
ر.ق 10.000 69.815.832
ر.ق 25.000 174.539.581
ر.ق 50.000 349.079.162
ر.ق 100.000 698.158.323
ر.ق 500.000 3.490.791.616