Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6.853,57 | ₫ 6.994,03 | 1,52% |
3 tháng | ₫ 6.694,91 | ₫ 6.994,03 | 4,13% |
1 năm | ₫ 6.439,88 | ₫ 6.994,03 | 8,20% |
2 năm | ₫ 6.301,18 | ₫ 6.994,03 | 10,57% |
3 năm | ₫ 6.212,48 | ₫ 6.994,03 | 9,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Việt Nam Đồng (VND) |
ر.ق 1 | ₫ 6.981,58 |
ر.ق 5 | ₫ 34.908 |
ر.ق 10 | ₫ 69.816 |
ر.ق 25 | ₫ 174.540 |
ر.ق 50 | ₫ 349.079 |
ر.ق 100 | ₫ 698.158 |
ر.ق 250 | ₫ 1.745.396 |
ر.ق 500 | ₫ 3.490.792 |
ر.ق 1.000 | ₫ 6.981.583 |
ر.ق 5.000 | ₫ 34.907.916 |
ر.ق 10.000 | ₫ 69.815.832 |
ر.ق 25.000 | ₫ 174.539.581 |
ر.ق 50.000 | ₫ 349.079.162 |
ر.ق 100.000 | ₫ 698.158.323 |
ر.ق 500.000 | ₫ 3.490.791.616 |