Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,0001430 | ر.ق 0,0001468 | 2,17% |
3 tháng | ر.ق 0,0001430 | ر.ق 0,0001495 | 3,18% |
1 năm | ر.ق 0,0001430 | ر.ق 0,0001553 | 7,38% |
2 năm | ر.ق 0,0001430 | ر.ق 0,0001587 | 9,37% |
3 năm | ر.ق 0,0001430 | ر.ق 0,0001610 | 9,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Riyal Qatar (QAR) |
₫ 1.000 | ر.ق 0,1436 |
₫ 5.000 | ر.ق 0,7181 |
₫ 10.000 | ر.ق 1,4362 |
₫ 25.000 | ر.ق 3,5904 |
₫ 50.000 | ر.ق 7,1808 |
₫ 100.000 | ر.ق 14,362 |
₫ 250.000 | ر.ق 35,904 |
₫ 500.000 | ر.ق 71,808 |
₫ 1.000.000 | ر.ق 143,62 |
₫ 5.000.000 | ر.ق 718,08 |
₫ 10.000.000 | ر.ق 1.436,16 |
₫ 25.000.000 | ر.ق 3.590,40 |
₫ 50.000.000 | ر.ق 7.180,81 |
₫ 100.000.000 | ر.ق 14.362 |
₫ 500.000.000 | ر.ق 71.808 |