Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / QAR Đảo
=
ر.ق
26/04/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,0001430 ر.ق 0,0001468 2,17%
3 tháng ر.ق 0,0001430 ر.ق 0,0001495 3,18%
1 năm ر.ق 0,0001430 ر.ق 0,0001553 7,38%
2 năm ر.ق 0,0001430 ر.ق 0,0001587 9,37%
3 năm ر.ق 0,0001430 ر.ق 0,0001610 9,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Riyal Qatar (QAR)
1.000ر.ق 0,1436
5.000ر.ق 0,7181
10.000ر.ق 1,4362
25.000ر.ق 3,5904
50.000ر.ق 7,1808
100.000ر.ق 14,362
250.000ر.ق 35,904
500.000ر.ق 71,808
1.000.000ر.ق 143,62
5.000.000ر.ق 718,08
10.000.000ر.ق 1.436,16
25.000.000ر.ق 3.590,40
50.000.000ر.ق 7.180,81
100.000.000ر.ق 14.362
500.000.000ر.ق 71.808