Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / KHR Đảo
RON
=
02/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 865,09 884,36 0,40%
3 tháng 865,09 893,16 1,29%
1 năm 865,09 941,49 4,06%
2 năm 800,86 941,49 1,27%
3 năm 800,86 1.013,77 11,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Riel Campuchia (KHR)
RON 1 876,07
RON 5 4.380,35
RON 10 8.760,69
RON 25 21.902
RON 50 43.803
RON 100 87.607
RON 250 219.017
RON 500 438.035
RON 1.000 876.069
RON 5.000 4.380.345
RON 10.000 8.760.690
RON 25.000 21.901.725
RON 50.000 43.803.451
RON 100.000 87.606.901
RON 500.000 438.034.506