Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 19,734 | ₽ 20,221 | 0,91% |
3 tháng | ₽ 19,681 | ₽ 20,660 | 1,58% |
1 năm | ₽ 16,838 | ₽ 22,489 | 19,00% |
2 năm | ₽ 11,034 | ₽ 22,489 | 39,74% |
3 năm | ₽ 11,034 | ₽ 31,049 | 9,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rúp Nga (RUB) |
RON 1 | ₽ 19,962 |
RON 5 | ₽ 99,811 |
RON 10 | ₽ 199,62 |
RON 25 | ₽ 499,05 |
RON 50 | ₽ 998,11 |
RON 100 | ₽ 1.996,21 |
RON 250 | ₽ 4.990,53 |
RON 500 | ₽ 9.981,06 |
RON 1.000 | ₽ 19.962 |
RON 5.000 | ₽ 99.811 |
RON 10.000 | ₽ 199.621 |
RON 25.000 | ₽ 499.053 |
RON 50.000 | ₽ 998.106 |
RON 100.000 | ₽ 1.996.212 |
RON 500.000 | ₽ 9.981.058 |