Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / RON Đảo
=
RON
17/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,04950 RON 0,05067 2,02%
3 tháng RON 0,04840 RON 0,05067 1,14%
1 năm RON 0,04447 RON 0,05782 12,18%
2 năm RON 0,04447 RON 0,09063 30,22%
3 năm RON 0,03221 RON 0,09063 7,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Leu Romania (RON)
100RON 5,0378
500RON 25,189
1.000RON 50,378
2.500RON 125,95
5.000RON 251,89
10.000RON 503,78
25.000RON 1.259,46
50.000RON 2.518,92
100.000RON 5.037,84
500.000RON 25.189
1.000.000RON 50.378
2.500.000RON 125.946
5.000.000RON 251.892
10.000.000RON 503.784
50.000.000RON 2.518.922