Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / RWF Đảo
RON
=
FRw
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 275,61 FRw 282,09 0,96%
3 tháng FRw 274,14 FRw 284,09 2,30%
1 năm FRw 242,02 FRw 284,09 13,29%
2 năm FRw 205,30 FRw 284,09 29,36%
3 năm FRw 205,30 FRw 284,09 13,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Franc Rwanda (RWF)
RON 1FRw 280,83
RON 5FRw 1.404,13
RON 10FRw 2.808,25
RON 25FRw 7.020,64
RON 50FRw 14.041
RON 100FRw 28.083
RON 250FRw 70.206
RON 500FRw 140.413
RON 1.000FRw 280.825
RON 5.000FRw 1.404.127
RON 10.000FRw 2.808.255
RON 25.000FRw 7.020.637
RON 50.000FRw 14.041.275
RON 100.000FRw 28.082.549
RON 500.000FRw 140.412.745