Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 275,61 | FRw 282,09 | 0,96% |
3 tháng | FRw 274,14 | FRw 284,09 | 2,30% |
1 năm | FRw 242,02 | FRw 284,09 | 13,29% |
2 năm | FRw 205,30 | FRw 284,09 | 29,36% |
3 năm | FRw 205,30 | FRw 284,09 | 13,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Franc Rwanda (RWF) |
RON 1 | FRw 280,83 |
RON 5 | FRw 1.404,13 |
RON 10 | FRw 2.808,25 |
RON 25 | FRw 7.020,64 |
RON 50 | FRw 14.041 |
RON 100 | FRw 28.083 |
RON 250 | FRw 70.206 |
RON 500 | FRw 140.413 |
RON 1.000 | FRw 280.825 |
RON 5.000 | FRw 1.404.127 |
RON 10.000 | FRw 2.808.255 |
RON 25.000 | FRw 7.020.637 |
RON 50.000 | FRw 14.041.275 |
RON 100.000 | FRw 28.082.549 |
RON 500.000 | FRw 140.412.745 |