Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,003534 | RON 0,003628 | 2,17% |
3 tháng | RON 0,003520 | RON 0,003628 | 2,06% |
1 năm | RON 0,003520 | RON 0,004132 | 13,70% |
2 năm | RON 0,003520 | RON 0,004871 | 22,03% |
3 năm | RON 0,003520 | RON 0,004871 | 12,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Leu Romania (RON) |
FRw 1.000 | RON 3,5408 |
FRw 5.000 | RON 17,704 |
FRw 10.000 | RON 35,408 |
FRw 25.000 | RON 88,519 |
FRw 50.000 | RON 177,04 |
FRw 100.000 | RON 354,08 |
FRw 250.000 | RON 885,19 |
FRw 500.000 | RON 1.770,38 |
FRw 1.000.000 | RON 3.540,77 |
FRw 5.000.000 | RON 17.704 |
FRw 10.000.000 | RON 35.408 |
FRw 25.000.000 | RON 88.519 |
FRw 50.000.000 | RON 177.038 |
FRw 100.000.000 | RON 354.077 |
FRw 500.000.000 | RON 1.770.385 |