Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / RON Đảo
FRw
=
RON
21/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,003534 RON 0,003628 2,17%
3 tháng RON 0,003520 RON 0,003628 2,06%
1 năm RON 0,003520 RON 0,004132 13,70%
2 năm RON 0,003520 RON 0,004871 22,03%
3 năm RON 0,003520 RON 0,004871 12,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Leu Romania (RON)
FRw 1.000RON 3,5408
FRw 5.000RON 17,704
FRw 10.000RON 35,408
FRw 25.000RON 88,519
FRw 50.000RON 177,04
FRw 100.000RON 354,08
FRw 250.000RON 885,19
FRw 500.000RON 1.770,38
FRw 1.000.000RON 3.540,77
FRw 5.000.000RON 17.704
FRw 10.000.000RON 35.408
FRw 25.000.000RON 88.519
FRw 50.000.000RON 177.038
FRw 100.000.000RON 354.077
FRw 500.000.000RON 1.770.385