Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,7474 | m 0,7595 | 0,34% |
3 tháng | m 0,7474 | m 0,7732 | 0,28% |
1 năm | m 0,7370 | m 0,7979 | 2,35% |
2 năm | m 0,6790 | m 0,7979 | 1,32% |
3 năm | m 0,6790 | m 0,8729 | 12,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Manat Turkmenistan (TMT) |
RON 1 | m 0,7574 |
RON 5 | m 3,7868 |
RON 10 | m 7,5736 |
RON 25 | m 18,934 |
RON 50 | m 37,868 |
RON 100 | m 75,736 |
RON 250 | m 189,34 |
RON 500 | m 378,68 |
RON 1.000 | m 757,36 |
RON 5.000 | m 3.786,81 |
RON 10.000 | m 7.573,63 |
RON 25.000 | m 18.934 |
RON 50.000 | m 37.868 |
RON 100.000 | m 75.736 |
RON 500.000 | m 378.681 |