Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / TMT Đảo
RON
=
m
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,7474 m 0,7595 0,34%
3 tháng m 0,7474 m 0,7732 0,28%
1 năm m 0,7370 m 0,7979 2,35%
2 năm m 0,6790 m 0,7979 1,32%
3 năm m 0,6790 m 0,8729 12,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Manat Turkmenistan (TMT)
RON 1m 0,7574
RON 5m 3,7868
RON 10m 7,5736
RON 25m 18,934
RON 50m 37,868
RON 100m 75,736
RON 250m 189,34
RON 500m 378,68
RON 1.000m 757,36
RON 5.000m 3.786,81
RON 10.000m 7.573,63
RON 25.000m 18.934
RON 50.000m 37.868
RON 100.000m 75.736
RON 500.000m 378.681