Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 1,3132 | RON 1,3380 | 1,52% |
3 tháng | RON 1,2933 | RON 1,3380 | 0,86% |
1 năm | RON 1,2533 | RON 1,3568 | 1,55% |
2 năm | RON 1,2533 | RON 1,4726 | 3,08% |
3 năm | RON 1,1456 | RON 1,4726 | 13,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Leu Romania (RON) |
m 1 | RON 1,3135 |
m 5 | RON 6,5674 |
m 10 | RON 13,135 |
m 25 | RON 32,837 |
m 50 | RON 65,674 |
m 100 | RON 131,35 |
m 250 | RON 328,37 |
m 500 | RON 656,74 |
m 1.000 | RON 1.313,48 |
m 5.000 | RON 6.567,39 |
m 10.000 | RON 13.135 |
m 25.000 | RON 32.837 |
m 50.000 | RON 65.674 |
m 100.000 | RON 131.348 |
m 500.000 | RON 656.739 |