Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / RON Đảo
m
=
RON
15/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 1,3132 RON 1,3380 1,52%
3 tháng RON 1,2933 RON 1,3380 0,86%
1 năm RON 1,2533 RON 1,3568 1,55%
2 năm RON 1,2533 RON 1,4726 3,08%
3 năm RON 1,1456 RON 1,4726 13,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Leu Romania (RON)
m 1RON 1,3135
m 5RON 6,5674
m 10RON 13,135
m 25RON 32,837
m 50RON 65,674
m 100RON 131,35
m 250RON 328,37
m 500RON 656,74
m 1.000RON 1.313,48
m 5.000RON 6.567,39
m 10.000RON 13.135
m 25.000RON 32.837
m 50.000RON 65.674
m 100.000RON 131.348
m 500.000RON 656.739