Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / TRY Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,9221 7,0156 0,32%
3 tháng 6,6127 7,1142 5,09%
1 năm 4,2943 7,1142 61,31%
2 năm 3,2482 7,1142 113,81%
3 năm 1,9847 7,1142 241,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
RON 1 7,0025
RON 5 35,013
RON 10 70,025
RON 25 175,06
RON 50 350,13
RON 100 700,25
RON 250 1.750,63
RON 500 3.501,25
RON 1.000 7.002,51
RON 5.000 35.013
RON 10.000 70.025
RON 25.000 175.063
RON 50.000 350.125
RON 100.000 700.251
RON 500.000 3.501.255