Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 6,9221 | ₺ 7,0156 | 0,32% |
3 tháng | ₺ 6,6127 | ₺ 7,1142 | 5,09% |
1 năm | ₺ 4,2943 | ₺ 7,1142 | 61,31% |
2 năm | ₺ 3,2482 | ₺ 7,1142 | 113,81% |
3 năm | ₺ 1,9847 | ₺ 7,1142 | 241,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
RON 1 | ₺ 7,0025 |
RON 5 | ₺ 35,013 |
RON 10 | ₺ 70,025 |
RON 25 | ₺ 175,06 |
RON 50 | ₺ 350,13 |
RON 100 | ₺ 700,25 |
RON 250 | ₺ 1.750,63 |
RON 500 | ₺ 3.501,25 |
RON 1.000 | ₺ 7.002,51 |
RON 5.000 | ₺ 35.013 |
RON 10.000 | ₺ 70.025 |
RON 25.000 | ₺ 175.063 |
RON 50.000 | ₺ 350.125 |
RON 100.000 | ₺ 700.251 |
RON 500.000 | ₺ 3.501.255 |