Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / RON Đảo
=
RON
15/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1424 RON 0,1441 1,17%
3 tháng RON 0,1406 RON 0,1500 5,02%
1 năm RON 0,1406 RON 0,2329 38,17%
2 năm RON 0,1406 RON 0,3035 53,06%
3 năm RON 0,1406 RON 0,5039 70,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Leu Romania (RON)
100RON 14,210
500RON 71,050
1.000RON 142,10
2.500RON 355,25
5.000RON 710,50
10.000RON 1.421,00
25.000RON 3.552,51
50.000RON 7.105,02
100.000RON 14.210
500.000RON 71.050
1.000.000RON 142.100
2.500.000RON 355.251
5.000.000RON 710.502
10.000.000RON 1.421.004
50.000.000RON 7.105.019