Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,1424 | RON 0,1441 | 1,17% |
3 tháng | RON 0,1406 | RON 0,1500 | 5,02% |
1 năm | RON 0,1406 | RON 0,2329 | 38,17% |
2 năm | RON 0,1406 | RON 0,3035 | 53,06% |
3 năm | RON 0,1406 | RON 0,5039 | 70,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Leu Romania (RON) |
₺ 100 | RON 14,210 |
₺ 500 | RON 71,050 |
₺ 1.000 | RON 142,10 |
₺ 2.500 | RON 355,25 |
₺ 5.000 | RON 710,50 |
₺ 10.000 | RON 1.421,00 |
₺ 25.000 | RON 3.552,51 |
₺ 50.000 | RON 7.105,02 |
₺ 100.000 | RON 14.210 |
₺ 500.000 | RON 71.050 |
₺ 1.000.000 | RON 142.100 |
₺ 2.500.000 | RON 355.251 |
₺ 5.000.000 | RON 710.502 |
₺ 10.000.000 | RON 1.421.004 |
₺ 50.000.000 | RON 7.105.019 |