Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / TTD Đảo
RON
=
TT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 1,4501 TT$ 1,4680 0,10%
3 tháng TT$ 1,4501 TT$ 1,4974 0,22%
1 năm TT$ 1,4316 TT$ 1,5457 2,30%
2 năm TT$ 1,3235 TT$ 1,5457 1,01%
3 năm TT$ 1,3235 TT$ 1,6923 12,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
RON 1TT$ 1,4701
RON 5TT$ 7,3504
RON 10TT$ 14,701
RON 25TT$ 36,752
RON 50TT$ 73,504
RON 100TT$ 147,01
RON 250TT$ 367,52
RON 500TT$ 735,04
RON 1.000TT$ 1.470,07
RON 5.000TT$ 7.350,36
RON 10.000TT$ 14.701
RON 25.000TT$ 36.752
RON 50.000TT$ 73.504
RON 100.000TT$ 147.007
RON 500.000TT$ 735.036