Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,4501 | TT$ 1,4680 | 0,10% |
3 tháng | TT$ 1,4501 | TT$ 1,4974 | 0,22% |
1 năm | TT$ 1,4316 | TT$ 1,5457 | 2,30% |
2 năm | TT$ 1,3235 | TT$ 1,5457 | 1,01% |
3 năm | TT$ 1,3235 | TT$ 1,6923 | 12,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
RON 1 | TT$ 1,4701 |
RON 5 | TT$ 7,3504 |
RON 10 | TT$ 14,701 |
RON 25 | TT$ 36,752 |
RON 50 | TT$ 73,504 |
RON 100 | TT$ 147,01 |
RON 250 | TT$ 367,52 |
RON 500 | TT$ 735,04 |
RON 1.000 | TT$ 1.470,07 |
RON 5.000 | TT$ 7.350,36 |
RON 10.000 | TT$ 14.701 |
RON 25.000 | TT$ 36.752 |
RON 50.000 | TT$ 73.504 |
RON 100.000 | TT$ 147.007 |
RON 500.000 | TT$ 735.036 |