Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,6744 | RON 0,6894 | 1,88% |
3 tháng | RON 0,6678 | RON 0,6896 | 0,79% |
1 năm | RON 0,6469 | RON 0,6985 | 0,39% |
2 năm | RON 0,6469 | RON 0,7556 | 2,52% |
3 năm | RON 0,5909 | RON 0,7556 | 13,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Leu Romania (RON) |
TT$ 1 | RON 0,6740 |
TT$ 5 | RON 3,3698 |
TT$ 10 | RON 6,7396 |
TT$ 25 | RON 16,849 |
TT$ 50 | RON 33,698 |
TT$ 100 | RON 67,396 |
TT$ 250 | RON 168,49 |
TT$ 500 | RON 336,98 |
TT$ 1.000 | RON 673,96 |
TT$ 5.000 | RON 3.369,79 |
TT$ 10.000 | RON 6.739,57 |
TT$ 25.000 | RON 16.849 |
TT$ 50.000 | RON 33.698 |
TT$ 100.000 | RON 67.396 |
TT$ 500.000 | RON 336.979 |