Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / RON Đảo
TT$
=
RON
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,6744 RON 0,6894 1,88%
3 tháng RON 0,6678 RON 0,6896 0,79%
1 năm RON 0,6469 RON 0,6985 0,39%
2 năm RON 0,6469 RON 0,7556 2,52%
3 năm RON 0,5909 RON 0,7556 13,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Leu Romania (RON)
TT$ 1RON 0,6740
TT$ 5RON 3,3698
TT$ 10RON 6,7396
TT$ 25RON 16,849
TT$ 50RON 33,698
TT$ 100RON 67,396
TT$ 250RON 168,49
TT$ 500RON 336,98
TT$ 1.000RON 673,96
TT$ 5.000RON 3.369,79
TT$ 10.000RON 6.739,57
TT$ 25.000RON 16.849
TT$ 50.000RON 33.698
TT$ 100.000RON 67.396
TT$ 500.000RON 336.979