Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 552,01 | TSh 562,16 | 0,73% |
3 tháng | TSh 547,57 | TSh 563,72 | 1,97% |
1 năm | TSh 507,98 | TSh 563,72 | 7,64% |
2 năm | TSh 451,15 | TSh 563,72 | 13,26% |
3 năm | TSh 451,15 | TSh 576,74 | 1,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Shilling Tanzania (TZS) |
RON 1 | TSh 560,43 |
RON 5 | TSh 2.802,13 |
RON 10 | TSh 5.604,26 |
RON 25 | TSh 14.011 |
RON 50 | TSh 28.021 |
RON 100 | TSh 56.043 |
RON 250 | TSh 140.106 |
RON 500 | TSh 280.213 |
RON 1.000 | TSh 560.426 |
RON 5.000 | TSh 2.802.128 |
RON 10.000 | TSh 5.604.257 |
RON 25.000 | TSh 14.010.642 |
RON 50.000 | TSh 28.021.284 |
RON 100.000 | TSh 56.042.567 |
RON 500.000 | TSh 280.212.837 |