Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / TZS Đảo
RON
=
TSh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 552,01 TSh 562,16 0,73%
3 tháng TSh 547,57 TSh 563,72 1,97%
1 năm TSh 507,98 TSh 563,72 7,64%
2 năm TSh 451,15 TSh 563,72 13,26%
3 năm TSh 451,15 TSh 576,74 1,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Shilling Tanzania (TZS)
RON 1TSh 560,43
RON 5TSh 2.802,13
RON 10TSh 5.604,26
RON 25TSh 14.011
RON 50TSh 28.021
RON 100TSh 56.043
RON 250TSh 140.106
RON 500TSh 280.213
RON 1.000TSh 560.426
RON 5.000TSh 2.802.128
RON 10.000TSh 5.604.257
RON 25.000TSh 14.010.642
RON 50.000TSh 28.021.284
RON 100.000TSh 56.042.567
RON 500.000TSh 280.212.837