Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,001774 | RON 0,001812 | 0,48% |
3 tháng | RON 0,001774 | RON 0,001826 | 1,92% |
1 năm | RON 0,001774 | RON 0,001969 | 6,56% |
2 năm | RON 0,001774 | RON 0,002217 | 11,61% |
3 năm | RON 0,001734 | RON 0,002217 | 2,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Leu Romania (RON) |
TSh 1.000 | RON 1,7749 |
TSh 5.000 | RON 8,8744 |
TSh 10.000 | RON 17,749 |
TSh 25.000 | RON 44,372 |
TSh 50.000 | RON 88,744 |
TSh 100.000 | RON 177,49 |
TSh 250.000 | RON 443,72 |
TSh 500.000 | RON 887,44 |
TSh 1.000.000 | RON 1.774,88 |
TSh 5.000.000 | RON 8.874,42 |
TSh 10.000.000 | RON 17.749 |
TSh 25.000.000 | RON 44.372 |
TSh 50.000.000 | RON 88.744 |
TSh 100.000.000 | RON 177.488 |
TSh 500.000.000 | RON 887.442 |