Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / RON Đảo
TSh
=
RON
09/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,001774 RON 0,001812 0,48%
3 tháng RON 0,001774 RON 0,001826 1,92%
1 năm RON 0,001774 RON 0,001969 6,56%
2 năm RON 0,001774 RON 0,002217 11,61%
3 năm RON 0,001734 RON 0,002217 2,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Leu Romania (RON)
TSh 1.000RON 1,7749
TSh 5.000RON 8,8744
TSh 10.000RON 17,749
TSh 25.000RON 44,372
TSh 50.000RON 88,744
TSh 100.000RON 177,49
TSh 250.000RON 443,72
TSh 500.000RON 887,44
TSh 1.000.000RON 1.774,88
TSh 5.000.000RON 8.874,42
TSh 10.000.000RON 17.749
TSh 25.000.000RON 44.372
TSh 50.000.000RON 88.744
TSh 100.000.000RON 177.488
TSh 500.000.000RON 887.442