Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / VND Đảo
RON
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5.358,47 5.465,01 1,13%
3 tháng 5.254,35 5.465,01 2,44%
1 năm 5.048,35 5.465,01 4,17%
2 năm 4.592,55 5.465,01 10,93%
3 năm 4.592,55 5.740,06 3,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Việt Nam Đồng (VND)
RON 1 5.442,42
RON 5 27.212
RON 10 54.424
RON 25 136.060
RON 50 272.121
RON 100 544.242
RON 250 1.360.604
RON 500 2.721.209
RON 1.000 5.442.417
RON 5.000 27.212.087
RON 10.000 54.424.174
RON 25.000 136.060.436
RON 50.000 272.120.872
RON 100.000 544.241.744
RON 500.000 2.721.208.720