Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 5.358,47 | ₫ 5.465,01 | 1,13% |
3 tháng | ₫ 5.254,35 | ₫ 5.465,01 | 2,44% |
1 năm | ₫ 5.048,35 | ₫ 5.465,01 | 4,17% |
2 năm | ₫ 4.592,55 | ₫ 5.465,01 | 10,93% |
3 năm | ₫ 4.592,55 | ₫ 5.740,06 | 3,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Việt Nam Đồng (VND) |
RON 1 | ₫ 5.442,42 |
RON 5 | ₫ 27.212 |
RON 10 | ₫ 54.424 |
RON 25 | ₫ 136.060 |
RON 50 | ₫ 272.121 |
RON 100 | ₫ 544.242 |
RON 250 | ₫ 1.360.604 |
RON 500 | ₫ 2.721.209 |
RON 1.000 | ₫ 5.442.417 |
RON 5.000 | ₫ 27.212.087 |
RON 10.000 | ₫ 54.424.174 |
RON 25.000 | ₫ 136.060.436 |
RON 50.000 | ₫ 272.120.872 |
RON 100.000 | ₫ 544.241.744 |
RON 500.000 | ₫ 2.721.208.720 |