Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / TMT Đảo
дин
=
m
17/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,03181 m 0,03258 2,33%
3 tháng m 0,03176 m 0,03277 1,22%
1 năm m 0,03127 m 0,03362 0,51%
2 năm m 0,02864 m 0,03362 3,63%
3 năm m 0,02864 m 0,03656 10,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Manat Turkmenistan (TMT)
дин 100m 3,2447
дин 500m 16,224
дин 1.000m 32,447
дин 2.500m 81,118
дин 5.000m 162,24
дин 10.000m 324,47
дин 25.000m 811,18
дин 50.000m 1.622,35
дин 100.000m 3.244,71
дин 500.000m 16.224
дин 1.000.000m 32.447
дин 2.500.000m 81.118
дин 5.000.000m 162.235
дин 10.000.000m 324.471
дин 50.000.000m 1.622.353