Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 30,995 | дин 31,487 | 1,19% |
3 tháng | дин 30,517 | дин 31,487 | 0,53% |
1 năm | дин 29,747 | дин 31,981 | 0,99% |
2 năm | дин 29,747 | дин 34,911 | 3,62% |
3 năm | дин 27,355 | дин 34,911 | 12,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Dinar Serbia (RSD) |
m 1 | дин 30,943 |
m 5 | дин 154,71 |
m 10 | дин 309,43 |
m 25 | дин 773,56 |
m 50 | дин 1.547,13 |
m 100 | дин 3.094,25 |
m 250 | дин 7.735,63 |
m 500 | дин 15.471 |
m 1.000 | дин 30.943 |
m 5.000 | дин 154.713 |
m 10.000 | дин 309.425 |
m 25.000 | дин 773.563 |
m 50.000 | дин 1.547.126 |
m 100.000 | дин 3.094.251 |
m 500.000 | дин 15.471.257 |