Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / RSD Đảo
m
=
дин
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 30,995 дин 31,487 1,19%
3 tháng дин 30,517 дин 31,487 0,53%
1 năm дин 29,747 дин 31,981 0,99%
2 năm дин 29,747 дин 34,911 3,62%
3 năm дин 27,355 дин 34,911 12,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Dinar Serbia (RSD)
m 1дин 30,943
m 5дин 154,71
m 10дин 309,43
m 25дин 773,56
m 50дин 1.547,13
m 100дин 3.094,25
m 250дин 7.735,63
m 500дин 15.471
m 1.000дин 30.943
m 5.000дин 154.713
m 10.000дин 309.425
m 25.000дин 773.563
m 50.000дин 1.547.126
m 100.000дин 3.094.251
m 500.000дин 15.471.257