Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / TRY Đảo
дин
=
17/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2953 0,2990 1,23%
3 tháng 0,2839 0,3019 5,33%
1 năm 0,1821 0,3019 63,87%
2 năm 0,1420 0,3019 110,51%
3 năm 0,08331 0,3019 245,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
дин 100 29,925
дин 500 149,62
дин 1.000 299,25
дин 2.500 748,12
дин 5.000 1.496,23
дин 10.000 2.992,47
дин 25.000 7.481,17
дин 50.000 14.962
дин 100.000 29.925
дин 500.000 149.623
дин 1.000.000 299.247
дин 2.500.000 748.117
дин 5.000.000 1.496.234
дин 10.000.000 2.992.469
дин 50.000.000 14.962.344