Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2953 | ₺ 0,2990 | 1,23% |
3 tháng | ₺ 0,2839 | ₺ 0,3019 | 5,33% |
1 năm | ₺ 0,1821 | ₺ 0,3019 | 63,87% |
2 năm | ₺ 0,1420 | ₺ 0,3019 | 110,51% |
3 năm | ₺ 0,08331 | ₺ 0,3019 | 245,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
дин 100 | ₺ 29,925 |
дин 500 | ₺ 149,62 |
дин 1.000 | ₺ 299,25 |
дин 2.500 | ₺ 748,12 |
дин 5.000 | ₺ 1.496,23 |
дин 10.000 | ₺ 2.992,47 |
дин 25.000 | ₺ 7.481,17 |
дин 50.000 | ₺ 14.962 |
дин 100.000 | ₺ 29.925 |
дин 500.000 | ₺ 149.623 |
дин 1.000.000 | ₺ 299.247 |
дин 2.500.000 | ₺ 748.117 |
дин 5.000.000 | ₺ 1.496.234 |
дин 10.000.000 | ₺ 2.992.469 |
дин 50.000.000 | ₺ 14.962.344 |