Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 3,3532 | дин 3,3919 | 1,14% |
3 tháng | дин 3,3127 | дин 3,5304 | 5,02% |
1 năm | дин 3,3127 | дин 5,4917 | 38,60% |
2 năm | дин 3,3127 | дин 7,2074 | 53,48% |
3 năm | дин 3,3127 | дин 12,003 | 70,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Serbia (RSD) |
₺ 1 | дин 3,3364 |
₺ 5 | дин 16,682 |
₺ 10 | дин 33,364 |
₺ 25 | дин 83,410 |
₺ 50 | дин 166,82 |
₺ 100 | дин 333,64 |
₺ 250 | дин 834,10 |
₺ 500 | дин 1.668,19 |
₺ 1.000 | дин 3.336,38 |
₺ 5.000 | дин 16.682 |
₺ 10.000 | дин 33.364 |
₺ 25.000 | дин 83.410 |
₺ 50.000 | дин 166.819 |
₺ 100.000 | дин 333.638 |
₺ 500.000 | дин 1.668.191 |