Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / RSD Đảo
=
дин
16/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 3,3532 дин 3,3919 1,14%
3 tháng дин 3,3127 дин 3,5304 5,02%
1 năm дин 3,3127 дин 5,4917 38,60%
2 năm дин 3,3127 дин 7,2074 53,48%
3 năm дин 3,3127 дин 12,003 70,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Dinar Serbia (RSD)
1дин 3,3364
5дин 16,682
10дин 33,364
25дин 83,410
50дин 166,82
100дин 333,64
250дин 834,10
500дин 1.668,19
1.000дин 3.336,38
5.000дин 16.682
10.000дин 33.364
25.000дин 83.410
50.000дин 166.819
100.000дин 333.638
500.000дин 1.668.191