Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / TTD Đảo
дин
=
TT$
17/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,06160 TT$ 0,06299 2,12%
3 tháng TT$ 0,06160 TT$ 0,06344 0,97%
1 năm TT$ 0,06066 TT$ 0,06512 0,33%
2 năm TT$ 0,05583 TT$ 0,06512 4,03%
3 năm TT$ 0,05583 TT$ 0,07080 9,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
дин 100TT$ 6,3004
дин 500TT$ 31,502
дин 1.000TT$ 63,004
дин 2.500TT$ 157,51
дин 5.000TT$ 315,02
дин 10.000TT$ 630,04
дин 25.000TT$ 1.575,11
дин 50.000TT$ 3.150,21
дин 100.000TT$ 6.300,43
дин 500.000TT$ 31.502
дин 1.000.000TT$ 63.004
дин 2.500.000TT$ 157.511
дин 5.000.000TT$ 315.021
дин 10.000.000TT$ 630.043
дин 50.000.000TT$ 3.150.213