Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,06160 | TT$ 0,06299 | 2,12% |
3 tháng | TT$ 0,06160 | TT$ 0,06344 | 0,97% |
1 năm | TT$ 0,06066 | TT$ 0,06512 | 0,33% |
2 năm | TT$ 0,05583 | TT$ 0,06512 | 4,03% |
3 năm | TT$ 0,05583 | TT$ 0,07080 | 9,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
дин 100 | TT$ 6,3004 |
дин 500 | TT$ 31,502 |
дин 1.000 | TT$ 63,004 |
дин 2.500 | TT$ 157,51 |
дин 5.000 | TT$ 315,02 |
дин 10.000 | TT$ 630,04 |
дин 25.000 | TT$ 1.575,11 |
дин 50.000 | TT$ 3.150,21 |
дин 100.000 | TT$ 6.300,43 |
дин 500.000 | TT$ 31.502 |
дин 1.000.000 | TT$ 63.004 |
дин 2.500.000 | TT$ 157.511 |
дин 5.000.000 | TT$ 315.021 |
дин 10.000.000 | TT$ 630.043 |
дин 50.000.000 | TT$ 3.150.213 |