Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 15,876 | дин 16,233 | 1,89% |
3 tháng | дин 15,762 | дин 16,233 | 0,80% |
1 năm | дин 15,356 | дин 16,485 | 0,58% |
2 năm | дин 15,356 | дин 17,911 | 3,37% |
3 năm | дин 14,124 | дин 17,911 | 11,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dinar Serbia (RSD) |
TT$ 1 | дин 15,866 |
TT$ 5 | дин 79,331 |
TT$ 10 | дин 158,66 |
TT$ 25 | дин 396,65 |
TT$ 50 | дин 793,31 |
TT$ 100 | дин 1.586,62 |
TT$ 250 | дин 3.966,54 |
TT$ 500 | дин 7.933,09 |
TT$ 1.000 | дин 15.866 |
TT$ 5.000 | дин 79.331 |
TT$ 10.000 | дин 158.662 |
TT$ 25.000 | дин 396.654 |
TT$ 50.000 | дин 793.309 |
TT$ 100.000 | дин 1.586.617 |
TT$ 500.000 | дин 7.933.085 |