Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / RSD Đảo
TT$
=
дин
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 15,876 дин 16,233 1,89%
3 tháng дин 15,762 дин 16,233 0,80%
1 năm дин 15,356 дин 16,485 0,58%
2 năm дин 15,356 дин 17,911 3,37%
3 năm дин 14,124 дин 17,911 11,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Dinar Serbia (RSD)
TT$ 1дин 15,866
TT$ 5дин 79,331
TT$ 10дин 158,66
TT$ 25дин 396,65
TT$ 50дин 793,31
TT$ 100дин 1.586,62
TT$ 250дин 3.966,54
TT$ 500дин 7.933,09
TT$ 1.000дин 15.866
TT$ 5.000дин 79.331
TT$ 10.000дин 158.662
TT$ 25.000дин 396.654
TT$ 50.000дин 793.309
TT$ 100.000дин 1.586.617
TT$ 500.000дин 7.933.085