Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 23,481 | TSh 24,132 | 2,77% |
3 tháng | TSh 23,371 | TSh 24,132 | 3,11% |
1 năm | TSh 21,519 | TSh 24,132 | 10,96% |
2 năm | TSh 19,031 | TSh 24,132 | 15,87% |
3 năm | TSh 19,031 | TSh 24,151 | 0,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Shilling Tanzania (TZS) |
дин 1 | TSh 24,124 |
дин 5 | TSh 120,62 |
дин 10 | TSh 241,24 |
дин 25 | TSh 603,09 |
дин 50 | TSh 1.206,19 |
дин 100 | TSh 2.412,37 |
дин 250 | TSh 6.030,93 |
дин 500 | TSh 12.062 |
дин 1.000 | TSh 24.124 |
дин 5.000 | TSh 120.619 |
дин 10.000 | TSh 241.237 |
дин 25.000 | TSh 603.093 |
дин 50.000 | TSh 1.206.187 |
дин 100.000 | TSh 2.412.374 |
дин 500.000 | TSh 12.061.869 |