Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / TZS Đảo
дин
=
TSh
17/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 23,481 TSh 24,132 2,77%
3 tháng TSh 23,371 TSh 24,132 3,11%
1 năm TSh 21,519 TSh 24,132 10,96%
2 năm TSh 19,031 TSh 24,132 15,87%
3 năm TSh 19,031 TSh 24,151 0,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Shilling Tanzania (TZS)
дин 1TSh 24,124
дин 5TSh 120,62
дин 10TSh 241,24
дин 25TSh 603,09
дин 50TSh 1.206,19
дин 100TSh 2.412,37
дин 250TSh 6.030,93
дин 500TSh 12.062
дин 1.000TSh 24.124
дин 5.000TSh 120.619
дин 10.000TSh 241.237
дин 25.000TSh 603.093
дин 50.000TSh 1.206.187
дин 100.000TSh 2.412.374
дин 500.000TSh 12.061.869